Thông số kỹ thuật
Thông tin sản phẩm | |
Loại máy: | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter: | Máy lạnh Inverter |
Công suất làm lạnh: | 1 HP - 9.200 BTU |
Công suất sưởi ấm: | Không có sưởi ấm |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
Độ ồn trung bình: | 19dBA |
Dòng sản phẩm: | 2021 |
Sản xuất tại: | Thái Lan |
Thời gian bảo hành cục lạnh: | 2 năm |
Thời gian bảo hành cục nóng: | Máy nén 10 năm |
Chất liệu dàn tản nhiệt: | Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Loại Gas: | R-32 |
Mức tiêu thụ điện năng | |
Tiêu thụ điện: | 0.77 kW/h |
Nhãn năng lượng: | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5,07) |
Công nghệ tiết kiệm điện: | Dual inverter Energy Ctrl - Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức |
Khả năng lọc không khí | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: |
Công nghệ UVnano diệt khuẩn Màng lọc dị ứng Màng lọc sơ cấp Cảm biến bụi PM 1.0 Tạo ion lọc không khí |
Công nghệ làm lạnh | |
Chế độ gió: | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động |
Công nghệ làm lạnh nhanh: | Jet Cool |
Tiện ích | |
Tiện ích: |
Chức năng tự chẩn đoán lỗi Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn Điều khiển bằng điện thoại, có wifi Đảo gió 4 chiều giúp hơi lạnh lan toả đồng đều Tạo ion lọc không khí Chế độ ngủ đêm tránh buốt Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) Hẹn giờ bật tắt máy Tự khởi động lại khi có điện Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh Chức năng tự làm sạch |
Thông số kích thước/ lắp đặt | |
Kích thước - Khối lượng dàn lạnh: | Dài 85.7 cm - Cao 30.7 cm - Dày 19 cm - Nặng 9.6 kg |
Kích thước - Khối lượng dàn nóng: | Dài 81 cm - Cao 50 cm - Dày 24.5 cm - Nặng 21.7 kg |
Chiều dài lắp đặt ống đồng: | Tối đa 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: | 15m |
Dòng điện vào: | Dàn lạnh |
Kích thước ống đồng: | 6/10 |
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: | 1 |
Hãng: | LG. |