Bảng báo giá vận chuyển và lắp đặt Điện tử 179 | |||||
Sản Phẩm | Tiêu Chí | Chi Phí Vận Chuyển | Hình thức lắp đặt | ||
Tivi | Kích Thước | Dưới 10km | Trên 10km | Để bàn | Treo Tường + GT |
Từ 25 > 42" | 100,000 | 10.000/km | 50,000 | 200,000 | |
Từ 43 > 54" | 100,000 | 10.000/km | 100,000 | 250,000 | |
Từ 55 > 65" | 150,000 | 15.000/km | 100,000 | 350,000 | |
Từ 70 - 75" | 200,000 | 15.000/km | 150,000 | 400,000 | |
Từ > 85" | 250,000 | 15.000/km | 150,000 | 700,000 | |
Tủ Lạnh | Dung tích | Dưới 10km | Trên 10km | Lắp đặt | Chân đế |
Dưới 80 > 200l | 100,000 | 10.000/km | 50,000 | 250,000 | |
Từ 201 > 300l | 150,000 | 15.000/km | 50,000 | 300,000 | |
Từ > 300l | 200,000 | 15.000/km | 100,000 | 350,000 | |
Máy Giặt | Loại máy giặt | Dưới 10km | Trên 10km | Lắp đặt | Chân đế |
Lồng đứng | 100,000 | 10.000/km | 50,000 | 300,000 | |
Lồng ngang | 200,000 | 15.000/km | 70,000 | 350,000 | |
Điều Hòa | Công suất | Dưới 10km | Trên 10km | ||
Từ 9.000 - 12.000 BTU | 100,000 | 10.000/km | |||
Từ 18.000 - 24.000 BTU | 150,000 | 15.000/km |
* Khoảng cách tính từ kho Thanh Trì, số 1 Thúy Lĩnh, Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội - đến địa chỉ của khách hàng. Lưu ý: |
Lắp tủ lạnh và máy giặt với điều hiện tầng 1 (nếu phát sinh bê lên tầng hoặc gọi cẩu sẽ báo lại) |